Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngang tầm
[ngang tầm]
|
to keep pace with ...
To keep pace with the age
to be equal to ...; to be on a level with ...